10 Đô-la Jamaica sang Kuna Croatia

Đổi tiền JMD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jmd
0,45 hrk

J$1,000 JMD = kn0,04497 HRK

Mid-market exchange rate at 02:03
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Kuna Croatia
1 JMD0.04497 HRK
5 JMD0.22485 HRK
10 JMD0.44970 HRK
20 JMD0.89940 HRK
50 JMD2.24850 HRK
100 JMD4.49700 HRK
250 JMD11.24250 HRK
500 JMD22.48500 HRK
1000 JMD44.97000 HRK
2000 JMD89.94000 HRK
5000 JMD224.85000 HRK
10000 JMD449.70000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Jamaica
1 HRK22.23710 JMD
5 HRK111.18550 JMD
10 HRK222.37100 JMD
20 HRK444.74200 JMD
50 HRK1,111.85500 JMD
100 HRK2,223.71000 JMD
250 HRK5,559.27500 JMD
500 HRK11,118.55000 JMD
1000 HRK22,237.10000 JMD
2000 HRK44,474.20000 JMD
5000 HRK111,185.50000 JMD
10000 HRK222,371.00000 JMD