5 Kuna Croatia sang Bảng Anh

Đổi tiền HRK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 hrk
0,55 gbp

kn1,000 HRK = £0,1103 GBP

Mid-market exchange rate at 20:58
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Anh
1 HRK0.11030 GBP
5 HRK0.55151 GBP
10 HRK1.10301 GBP
20 HRK2.20602 GBP
50 HRK5.51505 GBP
100 HRK11.03010 GBP
250 HRK27.57525 GBP
500 HRK55.15050 GBP
1000 HRK110.30100 GBP
2000 HRK220.60200 GBP
5000 HRK551.50500 GBP
10000 HRK1,103.01000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kuna Croatia
1 GBP9.06608 HRK
5 GBP45.33040 HRK
10 GBP90.66080 HRK
20 GBP181.32160 HRK
50 GBP453.30400 HRK
100 GBP906.60800 HRK
250 GBP2,266.52000 HRK
500 GBP4,533.04000 HRK
1000 GBP9,066.08000 HRK
2000 GBP18,132.16000 HRK
5000 GBP45,330.40000 HRK
10000 GBP90,660.80000 HRK