5 Đô-la Fiji sang Franc Comoros

Đổi tiền FJD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fjd
998 kmf

FJ$1,000 FJD = CF199,6 KMF

Mid-market exchange rate at 10:17

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc Comoros
1 FJD199.57600 KMF
5 FJD997.88000 KMF
10 FJD1,995.76000 KMF
20 FJD3,991.52000 KMF
50 FJD9,978.80000 KMF
100 FJD19,957.60000 KMF
250 FJD49,894.00000 KMF
500 FJD99,788.00000 KMF
1000 FJD199,576.00000 KMF
2000 FJD399,152.00000 KMF
5000 FJD997,880.00000 KMF
10000 FJD1,995,760.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Fiji
1 KMF0.00501 FJD
5 KMF0.02505 FJD
10 KMF0.05011 FJD
20 KMF0.10021 FJD
50 KMF0.25053 FJD
100 KMF0.50106 FJD
250 KMF1.25266 FJD
500 KMF2.50531 FJD
1000 KMF5.01062 FJD
2000 KMF10.02124 FJD
5000 KMF25.05310 FJD
10000 KMF50.10620 FJD