1 Đô-la Fiji sang Forint Hungary

Đổi tiền FJD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
162 huf

FJ$1,000 FJD = Ft162,0 HUF

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Forint Hungary
1 FJD161.98400 HUF
5 FJD809.92000 HUF
10 FJD1,619.84000 HUF
20 FJD3,239.68000 HUF
50 FJD8,099.20000 HUF
100 FJD16,198.40000 HUF
250 FJD40,496.00000 HUF
500 FJD80,992.00000 HUF
1000 FJD161,984.00000 HUF
2000 FJD323,968.00000 HUF
5000 FJD809,920.00000 HUF
10000 FJD1,619,840.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Fiji
2000 HUF12.34688 FJD
5000 HUF30.86720 FJD
10000 HUF61.73440 FJD
15000 HUF92.60160 FJD
20000 HUF123.46880 FJD
30000 HUF185.20320 FJD
40000 HUF246.93760 FJD
50000 HUF308.67200 FJD
60000 HUF370.40640 FJD
100000 HUF617.34400 FJD
150000 HUF926.01600 FJD
200000 HUF1,234.68800 FJD