10 nghìn Đô-la Fiji sang Dinar Bahrain

Đổi tiền FJD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
1.665,770 bhd

FJ$1,000 FJD = .د.ب0,1666 BHD

Mid-market exchange rate at 17:17

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Bahrain
1 FJD0.16658 BHD
5 FJD0.83289 BHD
10 FJD1.66577 BHD
20 FJD3.33154 BHD
50 FJD8.32885 BHD
100 FJD16.65770 BHD
250 FJD41.64425 BHD
500 FJD83.28850 BHD
1000 FJD166.57700 BHD
2000 FJD333.15400 BHD
5000 FJD832.88500 BHD
10000 FJD1,665.77000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Fiji
1 BHD6.00321 FJD
5 BHD30.01605 FJD
10 BHD60.03210 FJD
20 BHD120.06420 FJD
50 BHD300.16050 FJD
100 BHD600.32100 FJD
250 BHD1,500.80250 FJD
500 BHD3,001.60500 FJD
1000 BHD6,003.21000 FJD
2000 BHD12,006.42000 FJD
5000 BHD30,016.05000 FJD
10000 BHD60,032.10000 FJD