Taka Bangladesh (BDT)
Đồng tiền được sử dụng bởi Cộng hòa Nhân dân Bangladesh còn được gọi là đồng taka Bangladesh. Đồng taka Bangladesh có mã tiền tệ là BDT. ‘Tk’ là ký hiệu chính thức, cùng với ký hiệu টাকা trong tiếng Bengal. Đồng tiền BDT thường được giao dịch nhiều nhất với đồng đô-la Mỹ (USD).
Tên loại tiền tệ
Taka Bangladesh
Ký hiệu tiền tệ
Tk
Tỷ giá chuyển đổi BDT
USD | EUR | AUD | PHP | GBP | INR | CAD | CNY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ BDT | 0.00820 | 0.00781 | 0.01306 | 0.47870 | 0.00657 | 0.70811 | 0.01180 | 0.05941 |
Đến BDT | 121.93400 | 127.98800 | 76.56850 | 2.08898 | 152.13100 | 1.41221 | 84.75880 | 16.83090 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.