20 Pula Botswana sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BWP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bwp
70,87 egp

P1,000 BWP = E£3,543 EGP

Mid-market exchange rate at 21:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Bảng Ai Cập
1 BWP3.54331 EGP
5 BWP17.71655 EGP
10 BWP35.43310 EGP
20 BWP70.86620 EGP
50 BWP177.16550 EGP
100 BWP354.33100 EGP
250 BWP885.82750 EGP
500 BWP1,771.65500 EGP
1000 BWP3,543.31000 EGP
2000 BWP7,086.62000 EGP
5000 BWP17,716.55000 EGP
10000 BWP35,433.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Pula Botswana
1 EGP0.28222 BWP
5 EGP1.41111 BWP
10 EGP2.82222 BWP
20 EGP5.64444 BWP
50 EGP14.11110 BWP
100 EGP28.22220 BWP
250 EGP70.55550 BWP
500 EGP141.11100 BWP
1000 EGP282.22200 BWP
2000 EGP564.44400 BWP
5000 EGP1,411.11000 BWP
10000 EGP2,822.22000 BWP