2.000 Đô-la Bermuda sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BMD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bmd
7.502,20 sar

$1,000 BMD = SR3,751 SAR

Mid-market exchange rate at 10:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BMD3.75110 SAR
5 BMD18.75550 SAR
10 BMD37.51100 SAR
20 BMD75.02200 SAR
50 BMD187.55500 SAR
100 BMD375.11000 SAR
250 BMD937.77500 SAR
500 BMD1,875.55000 SAR
1000 BMD3,751.10000 SAR
2000 BMD7,502.20000 SAR
5000 BMD18,755.50000 SAR
10000 BMD37,511.00000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Bermuda
1 SAR0.26659 BMD
5 SAR1.33294 BMD
10 SAR2.66588 BMD
20 SAR5.33176 BMD
50 SAR13.32940 BMD
100 SAR26.65880 BMD
250 SAR66.64700 BMD
500 SAR133.29400 BMD
1000 SAR266.58800 BMD
2000 SAR533.17600 BMD
5000 SAR1,332.94000 BMD
10000 SAR2,665.88000 BMD