5.000 Đô-la Bermuda sang Dram Armenia

Đổi tiền BMD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bmd
1.938.540,00 amd

$1,000 BMD = ֏387,7 AMD

Mid-market exchange rate at 18:54

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dram Armenia
1 BMD387.70800 AMD
5 BMD1,938.54000 AMD
10 BMD3,877.08000 AMD
20 BMD7,754.16000 AMD
50 BMD19,385.40000 AMD
100 BMD38,770.80000 AMD
250 BMD96,927.00000 AMD
500 BMD193,854.00000 AMD
1000 BMD387,708.00000 AMD
2000 BMD775,416.00000 AMD
5000 BMD1,938,540.00000 AMD
10000 BMD3,877,080.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Bermuda
1 AMD0.00258 BMD
5 AMD0.01290 BMD
10 AMD0.02579 BMD
20 AMD0.05159 BMD
50 AMD0.12896 BMD
100 AMD0.25793 BMD
250 AMD0.64481 BMD
500 AMD1.28963 BMD
1000 AMD2.57926 BMD
2000 AMD5.15852 BMD
5000 AMD12.89630 BMD
10000 AMD25.79260 BMD