10 Lev Bungari sang Som Uzbekistan

Đổi tiền BGN sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
71.689 uzs

лв1,000 BGN = so'm7.169 UZS

Mid-market exchange rate at 01:45

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BGN sang UZS

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

UZS

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Som Uzbekistan
1 BGN7,168.90000 UZS
5 BGN35,844.50000 UZS
10 BGN71,689.00000 UZS
20 BGN143,378.00000 UZS
50 BGN358,445.00000 UZS
100 BGN716,890.00000 UZS
250 BGN1,792,225.00000 UZS
500 BGN3,584,450.00000 UZS
1000 BGN7,168,900.00000 UZS
2000 BGN14,337,800.00000 UZS
5000 BGN35,844,500.00000 UZS
10000 BGN71,689,000.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Lev Bungari
1 UZS0.00014 BGN
5 UZS0.00070 BGN
10 UZS0.00139 BGN
20 UZS0.00279 BGN
50 UZS0.00697 BGN
100 UZS0.01395 BGN
250 UZS0.03487 BGN
500 UZS0.06975 BGN
1000 UZS0.13949 BGN
2000 UZS0.27898 BGN
5000 UZS0.69745 BGN
10000 UZS1.39491 BGN