1 nghìn Lev Bungari sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền BGN sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
1.942,50 tmt

лв1,000 BGN = T1,943 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Manat Turkmenistan
1 BGN1.94250 TMT
5 BGN9.71250 TMT
10 BGN19.42500 TMT
20 BGN38.85000 TMT
50 BGN97.12500 TMT
100 BGN194.25000 TMT
250 BGN485.62500 TMT
500 BGN971.25000 TMT
1000 BGN1,942.50000 TMT
2000 BGN3,885.00000 TMT
5000 BGN9,712.50000 TMT
10000 BGN19,425.00000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Lev Bungari
1 TMT0.51480 BGN
5 TMT2.57400 BGN
10 TMT5.14800 BGN
20 TMT10.29600 BGN
50 TMT25.74000 BGN
100 TMT51.48000 BGN
250 TMT128.70000 BGN
500 TMT257.40000 BGN
1000 TMT514.80000 BGN
2000 TMT1,029.60000 BGN
5000 TMT2,574.00000 BGN
10000 TMT5,148.00000 BGN