10 Lev Bungari sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BGN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
20,80 sar

лв1,000 BGN = SR2,080 SAR

Mid-market exchange rate at 08:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BGN2.08029 SAR
5 BGN10.40145 SAR
10 BGN20.80290 SAR
20 BGN41.60580 SAR
50 BGN104.01450 SAR
100 BGN208.02900 SAR
250 BGN520.07250 SAR
500 BGN1,040.14500 SAR
1000 BGN2,080.29000 SAR
2000 BGN4,160.58000 SAR
5000 BGN10,401.45000 SAR
10000 BGN20,802.90000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lev Bungari
1 SAR0.48070 BGN
5 SAR2.40351 BGN
10 SAR4.80702 BGN
20 SAR9.61404 BGN
50 SAR24.03510 BGN
100 SAR48.07020 BGN
250 SAR120.17550 BGN
500 SAR240.35100 BGN
1000 SAR480.70200 BGN
2000 SAR961.40400 BGN
5000 SAR2,403.51000 BGN
10000 SAR4,807.02000 BGN