5 Lev Bungari sang Leu Moldova

Đổi tiền BGN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bgn
49,05 mdl

лв1,000 BGN = L9,811 MDL

Mid-market exchange rate at 03:25

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Leu Moldova
1 BGN9.81099 MDL
5 BGN49.05495 MDL
10 BGN98.10990 MDL
20 BGN196.21980 MDL
50 BGN490.54950 MDL
100 BGN981.09900 MDL
250 BGN2,452.74750 MDL
500 BGN4,905.49500 MDL
1000 BGN9,810.99000 MDL
2000 BGN19,621.98000 MDL
5000 BGN49,054.95000 MDL
10000 BGN98,109.90000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Lev Bungari
1 MDL0.10193 BGN
5 MDL0.50964 BGN
10 MDL1.01927 BGN
20 MDL2.03854 BGN
50 MDL5.09635 BGN
100 MDL10.19270 BGN
250 MDL25.48175 BGN
500 MDL50.96350 BGN
1000 MDL101.92700 BGN
2000 MDL203.85400 BGN
5000 MDL509.63500 BGN
10000 MDL1,019.27000 BGN