500 Lev Bungari sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền BGN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bgn
216,57 gip

лв1,000 BGN = £0,4331 GIP

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Gibraltar
1 BGN0.43315 GIP
5 BGN2.16575 GIP
10 BGN4.33149 GIP
20 BGN8.66298 GIP
50 BGN21.65745 GIP
100 BGN43.31490 GIP
250 BGN108.28725 GIP
500 BGN216.57450 GIP
1000 BGN433.14900 GIP
2000 BGN866.29800 GIP
5000 BGN2,165.74500 GIP
10000 BGN4,331.49000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Lev Bungari
1 GIP2.30868 BGN
5 GIP11.54340 BGN
10 GIP23.08680 BGN
20 GIP46.17360 BGN
50 GIP115.43400 BGN
100 GIP230.86800 BGN
250 GIP577.17000 BGN
500 GIP1,154.34000 BGN
1000 GIP2,308.68000 BGN
2000 GIP4,617.36000 BGN
5000 GIP11,543.40000 BGN
10000 GIP23,086.80000 BGN