1 Lev Bungari sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền BGN sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
0,43 fkp

лв1,000 BGN = £0,4324 FKP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Quần đảo Falkland
1 BGN0.43243 FKP
5 BGN2.16216 FKP
10 BGN4.32432 FKP
20 BGN8.64864 FKP
50 BGN21.62160 FKP
100 BGN43.24320 FKP
250 BGN108.10800 FKP
500 BGN216.21600 FKP
1000 BGN432.43200 FKP
2000 BGN864.86400 FKP
5000 BGN2,162.16000 FKP
10000 BGN4,324.32000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Lev Bungari
1 FKP2.31250 BGN
5 FKP11.56250 BGN
10 FKP23.12500 BGN
20 FKP46.25000 BGN
50 FKP115.62500 BGN
100 FKP231.25000 BGN
250 FKP578.12500 BGN
500 FKP1,156.25000 BGN
1000 FKP2,312.50000 BGN
2000 FKP4,625.00000 BGN
5000 FKP11,562.50000 BGN
10000 FKP23,125.00000 BGN