10 Lev Bungari sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BGN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
12,50 fjd

лв1,000 BGN = FJ$1,250 FJD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Fiji
1 BGN1.25038 FJD
5 BGN6.25190 FJD
10 BGN12.50380 FJD
20 BGN25.00760 FJD
50 BGN62.51900 FJD
100 BGN125.03800 FJD
250 BGN312.59500 FJD
500 BGN625.19000 FJD
1000 BGN1,250.38000 FJD
2000 BGN2,500.76000 FJD
5000 BGN6,251.90000 FJD
10000 BGN12,503.80000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lev Bungari
1 FJD0.79976 BGN
5 FJD3.99878 BGN
10 FJD7.99755 BGN
20 FJD15.99510 BGN
50 FJD39.98775 BGN
100 FJD79.97550 BGN
250 FJD199.93875 BGN
500 FJD399.87750 BGN
1000 FJD799.75500 BGN
2000 FJD1,599.51000 BGN
5000 FJD3,998.77500 BGN
10000 FJD7,997.55000 BGN