10 nghìn Florin Aruba sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền AWG sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 awg
25.791,90 myr

ƒ1,000 AWG = RM2,579 MYR

Mid-market exchange rate at 09:09

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Ringgit Malaysia
1 AWG2.57919 MYR
5 AWG12.89595 MYR
10 AWG25.79190 MYR
20 AWG51.58380 MYR
50 AWG128.95950 MYR
100 AWG257.91900 MYR
250 AWG644.79750 MYR
500 AWG1,289.59500 MYR
1000 AWG2,579.19000 MYR
2000 AWG5,158.38000 MYR
5000 AWG12,895.95000 MYR
10000 AWG25,791.90000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Florin Aruba
1 MYR0.38772 AWG
5 MYR1.93859 AWG
10 MYR3.87719 AWG
20 MYR7.75438 AWG
50 MYR19.38595 AWG
100 MYR38.77190 AWG
250 MYR96.92975 AWG
500 MYR193.85950 AWG
1000 MYR387.71900 AWG
2000 MYR775.43800 AWG
5000 MYR1,938.59500 AWG
10000 MYR3,877.19000 AWG