10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Cedi Ghana

Đổi tiền AED sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aed
40,24 ghs

د.إ1,000 AED = GH¢4,024 GHS

Mid-market exchange rate at 11:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Cedi Ghana
1 AED4.02396 GHS
5 AED20.11980 GHS
10 AED40.23960 GHS
20 AED80.47920 GHS
50 AED201.19800 GHS
100 AED402.39600 GHS
250 AED1,005.99000 GHS
500 AED2,011.98000 GHS
1000 AED4,023.96000 GHS
2000 AED8,047.92000 GHS
5000 AED20,119.80000 GHS
10000 AED40,239.60000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GHS0.24851 AED
5 GHS1.24256 AED
10 GHS2.48512 AED
20 GHS4.97024 AED
50 GHS12.42560 AED
100 GHS24.85120 AED
250 GHS62.12800 AED
500 GHS124.25600 AED
1000 GHS248.51200 AED
2000 GHS497.02400 AED
5000 GHS1,242.56000 AED
10000 GHS2,485.12000 AED