1 Bảng Liban sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền LBP sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lbp
0 xof

ل.ل.1,000 LBP = CFA0,006731 XOF

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc CFA Tây Phi
1 LBP0.00673 XOF
5 LBP0.03365 XOF
10 LBP0.06731 XOF
20 LBP0.13461 XOF
50 LBP0.33654 XOF
100 LBP0.67307 XOF
250 LBP1.68268 XOF
500 LBP3.36536 XOF
1000 LBP6.73072 XOF
2000 LBP13.46144 XOF
5000 LBP33.65360 XOF
10000 LBP67.30720 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Liban
1 XOF148.57300 LBP
5 XOF742.86500 LBP
10 XOF1,485.73000 LBP
20 XOF2,971.46000 LBP
50 XOF7,428.65000 LBP
100 XOF14,857.30000 LBP
250 XOF37,143.25000 LBP
500 XOF74,286.50000 LBP
1000 XOF148,573.00000 LBP
2000 XOF297,146.00000 LBP
5000 XOF742,865.00000 LBP
10000 XOF1,485,730.00000 LBP