50 Bảng Liban sang Forint Hungary

Đổi tiền LBP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lbp
0 huf

ل.ل.1,000 LBP = Ft0,003997 HUF

Mid-market exchange rate at 23:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Forint Hungary
1 LBP0.00400 HUF
5 LBP0.01998 HUF
10 LBP0.03997 HUF
20 LBP0.07993 HUF
50 LBP0.19983 HUF
100 LBP0.39965 HUF
250 LBP0.99913 HUF
500 LBP1.99827 HUF
1000 LBP3.99653 HUF
2000 LBP7.99306 HUF
5000 LBP19.98265 HUF
10000 LBP39.96530 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Liban
2000 HUF500,434.00000 LBP
5000 HUF1,251,085.00000 LBP
10000 HUF2,502,170.00000 LBP
15000 HUF3,753,255.00000 LBP
20000 HUF5,004,340.00000 LBP
30000 HUF7,506,510.00000 LBP
40000 HUF10,008,680.00000 LBP
50000 HUF12,510,850.00000 LBP
60000 HUF15,013,020.00000 LBP
100000 HUF25,021,700.00000 LBP
150000 HUF37,532,550.00000 LBP
200000 HUF50,043,400.00000 LBP