2.000 Hryvnia Ukraina sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền UAH sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi UAH sang AED
1 UAH = 0,08958 AED
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Hryvnia Ukraina
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 UAH | 0.08958 AED |
5 UAH | 0.44792 AED |
10 UAH | 0.89584 AED |
20 UAH | 1.79168 AED |
50 UAH | 4.47921 AED |
100 UAH | 8.95841 AED |
250 UAH | 22.39603 AED |
500 UAH | 44.79205 AED |
1000 UAH | 89.58410 AED |
2000 UAH | 179.16820 AED |
5000 UAH | 447.92050 AED |
10000 UAH | 895.84100 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Hryvnia Ukraina | |
---|---|
1 AED | 11.16270 UAH |
5 AED | 55.81350 UAH |
10 AED | 111.62700 UAH |
20 AED | 223.25400 UAH |
50 AED | 558.13500 UAH |
100 AED | 1,116.27000 UAH |
250 AED | 2,790.67500 UAH |
500 AED | 5,581.35000 UAH |
1000 AED | 11,162.70000 UAH |
2000 AED | 22,325.40000 UAH |
5000 AED | 55,813.50000 UAH |
10000 AED | 111,627.00000 UAH |